Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ girl
girl
/gə:l/
Danh từ
con gái
cô gái giúp việc (trong gia đình)
người yêu, người tình (cũng best girl)
Thành ngữ
the
girls
bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà
girl
guides
nữ hướng đạo
my
old
girl
thân mật
nhà tôi, bu n
Chủ đề liên quan
Thân mật
Thảo luận
Thảo luận