an old man:
một ông già
my old man:
bà nhà tôi
an old woman:
bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị
an old maid:
gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng
old head on young shoulders:
ít tuổi nhưng già giặn
old in diplomacy:
có kinh nghiệm về ngoại giao
an old bird:
cáo già
an old hand:
tay lão luyện
he is ten years old:
nó lên mười (tuổi)
old clothes:
quần áo cũ
old friends:
những bạn cũ
old as the hills:
cổ như những trái đồi
look here, old man!:
này!, ông bạn thân mến!
old Hanoi:
Hà nội ngày xưa
the good old times:
thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa
the men of old:
người xưa
I have heard it of old:
tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi
Thảo luận