world
/wə:ld/
Danh từ
- thế giới, hoàn cầu, địa cầu
- vũ trụ, vạn vật
- thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới
- thiên hạ, nhân loại, mọi người
- cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội
- giới
- nhiều, một số lớn (thường a world of)
Thành ngữ
- to be all the world to
- to carry the world before one
- thành công hoàn toàn và nhanh chóng
- for all the world
- (xem) for
- for the world
- to the world
- to take the world as it is
- đời thế nào thì phải theo thế
- top of the world
- tiếng lóng không chê vào đâu được, tuyệt diệu
- world without end
- vĩnh viễn
- the world, the flesh and the devil
- mọi cái cám dỗ con người
- would give the world for something
- (xem) give
Chủ đề liên quan
Thảo luận