to without travel without a ticket:
đi xe không (có) vé
rumour without foundation:
tin đồn không căn cứ
without end:
không bao giờ hết
without number:
không thể đếm được, hằng hà sa số
to speak English without making mistakes:
nói tiếng Anh không lỗi
without this place:
ngoài chỗ này; khỏi chỗ này
to stay without:
ở ngoài
from without:
từ ngoài vào
Thảo luận