1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ without

without

/wi" aut/
Giới từ
Phó từ
Liên từ
Danh từ
Kinh tế
  • không
  • không có
  • không, không có
Kỹ thuật
  • mà không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận