to start from Hanoi:
bắt đầu đi từ Hà-nội
to know someone from a child:
biết một người nào từ tấm bé
to count from one to ten:
đếm từ một đến mười
from morning till night:
từ sáng đến tối
from place to place:
từ nơi này sang nơi khác
a letter from home:
một bức thư (từ) nhà (gửi đến)
to judge from appearances:
dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán
to save a thing from damage:
giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng
to go [away] from house:
đi (xa) khỏi nhà
to tremble from fear:
run lên vì sợ hãi
to differ from others:
khác với những người khác; khác với những cái khác
wine is made from grapes:
rượu vang làm bằng nho
gilfs from friends:
quà của bạn bè (gửi tặng)
I know it from of old:
tôi biết việc ấy đã lâu rồi
Thảo luận