till
/til/
Danh từ
- ngăn kéo để tiền
- trắc địa sét tảng lăn
Động từ
- trồng trọt, cày cấy; cày bừa
Liên từ
Kinh tế
- ngăn kéo để tiền
Kỹ thuật
- sét lẫn cuội
- sét lẫn đá tảng
- sét lẫn sỏi
- sét tảng lăn
Chủ đề liên quan
Thảo luận