1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ till

till

/til/
Danh từ
  • ngăn kéo để tiền
Thành ngữ
Động từ
  • trồng trọt, cày cấy; cày bừa
Giới từ
  • đến, tới
Liên từ
Kinh tế
  • ngăn kéo để tiền
Kỹ thuật
  • sét lẫn cuội
  • sét lẫn đá tảng
  • sét lẫn sỏi
  • sét tảng lăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận