1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caught

caught

/kætʃ/
Danh từ
  • sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp
  • sự đánh cá; mẻ cá
  • nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở
  • cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa
  • cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy)
  • đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy
  • kỹ thuật cái hãm, máy hãm, khoá dừng
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận