1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straw

straw

/strɔ:/
Danh từ
  • rơm
  • nón rơm, mũ rơm
  • cọng rơm, ống rơm (để hút nước chanh, nước cam...)
  • vật không đáng kể, vật vô giá trị
Thành ngữ
Tính từ
  • bằng rơm
  • vàng nhạt, màu rơm
  • nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị
Động từ
  • từ cổ phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)
Kỹ thuật
  • rạ (làm bột giấy)
Cơ khí - Công trình
  • có màu rơm (tôi)
Hóa học - Vật liệu
  • rơm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận