1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worth

worth

/wə:θ/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • giá trị
  • số lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)
  • tính hữu ích
  • tổng giá trị tài sản
Kỹ thuật
  • đáng giá
  • giá
Toán - Tin
  • giá, đáng giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận