1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ much

much

/mʌtʃ/
Tính từ
Thành ngữ
  • to be too much for
    • không địch nổi (người nào về sức mạnh)
Phó từ
Danh từ
  • nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn
Kỹ thuật
  • đáng kể
  • gần đúng
  • hầu như
  • nhiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận