much water:
nhiều nước
much time:
nhiều thì giờ
there is so much pleasure in reading:
đọc sách rất thú vị
they are much the same in arithmetic:
về môn số học thì chúng nó cũng như nhau
you can take twice as much:
anh có thể lấy gấp hai thế
he never so much as touched a book:
ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến
I have only done that much so far:
cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy
I found him much altered:
tôi thấy hắn thay đổi nhiều
much of a size:
hầu như cùng một cỡ
much of what your say is true:
phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật
Thảo luận