1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ found

found

/faund/
Động từ
  • nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
  • đúc kim loại
  • thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
  • căn xứ vào, dựa trên
Kinh tế
  • thành lập
  • xây dựng
Kỹ thuật
  • căn cứ vào
  • đổ
  • dựa trên
  • đúc
  • rót
  • xây dựng
Xây dựng
  • đặt móng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận