from a to z:
từ đầu đến đuôi, tường tận
not to know a from b:
không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
his health is a:
sức khoẻ anh ta vào loại a
a sharp:
la thăng
a flat:
la giáng
a very cold day:
một ngày rất lạnh
a dozen:
một tá
a few:
một ít
all of a size:
tất cả cùng một cỡ
a Shakespeare:
một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia
a Mr Nam:
một ông Nam (nào đó)
a cup:
cái chén
a knife:
con dao
a son of the Party:
người con của Đảng
a Vietnamese grammar:
cuốn ngữ pháp Việt Nam
twice a week:
mỗi tuần hai lần
Thảo luận