1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ son

son

/sʌn/
Danh từ
  • con trai
  • dòng dõi
  • người con, người dân (một nước)
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận