1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mother

mother

/"mʌðə/
Danh từ
Thành ngữ
  • Mother Superior
    • mẹ trưởng viện, mẹ bề trên
    • máy ấp trứng (cũng mother artificial mother)
  • every mother"s son
    • tất cả mọi người không trừ một ai
Động từ
  • chăm sóc, nuôi nấng
  • sinh ra, đẻ ra (nghĩa đen) & nghĩa bóng
Xây dựng
  • mẹ
Hóa học - Vật liệu
  • vật liệu gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận