1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ invention

invention

/in"venʃn/
Danh từ
  • sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
  • tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
  • sự sáng tác; vật sáng tác
  • chuyện đặt
Kinh tế
  • phát minh
Kỹ thuật
  • phát minh
  • sự phát minh
  • sự sáng chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận