Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ invention
invention
/in"venʃn/
Danh từ
sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
sự sáng tác; vật sáng tác
chuyện đặt
Kinh tế
phát minh
Kỹ thuật
phát minh
sự phát minh
sự sáng chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận