superior
/sju:"piəriə/
Tính từ
- cao, cao cấp
- ở trên
- khá hơn, nhiều hơn
- tốt, giỏi
- hợm hĩnh, trịch thượng
- thực vật học thượng, trên
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
- cao
- cấp trên
- chiếm ưu thế hơn
- tốt
- ưu việt hơn
Kỹ thuật
- máy chủ
- ở trên
Hóa học - Vật liệu
- tốt hơn
Toán - Tin
- trên
Xây dựng
- ưu
Chủ đề liên quan
Thảo luận