1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superior

superior

/sju:"piəriə/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • cao
  • cấp trên
  • chiếm ưu thế hơn
  • tốt
  • ưu việt hơn
Kỹ thuật
  • máy chủ
  • ở trên
Hóa học - Vật liệu
  • tốt hơn
Toán - Tin
  • trên
Xây dựng
  • ưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận