1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ officer

officer

/"ɔfisə/
Danh từ
  • sĩ quan
  • nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
  • cảnh sát
  • giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
Động từ
Kinh tế
  • giám đốc (của công ty)
  • người chỉ huy
  • người chịu trách nhiệm
  • thuyền viên cấp cao (của thương thuyền)
  • viên chức cấp cao
Kỹ thuật
  • nhân viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận