1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well

well

/wel/
Nội động từ
Phó từ
Thành ngữ
  • to let well alone
    • đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què
Tính từ
Thán từ
Danh từ
  • điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện
Kinh tế
  • bể rửa
  • thùng dự trữ
Kỹ thuật
  • giếng
  • giếng khoan
  • giếng lấy ánh sáng
  • hố
  • lỗ khoan
  • lồng cầu thang
  • lồng thang máy
  • mạch nước
Xây dựng
  • giếng cầu thang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận