1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scheme

scheme

/ski:m/
Danh từ
  • sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp
  • kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ
  • lược đồ, giản đồ, sơ đồ
Động từ
  • vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
  • âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
Kinh tế
  • âm mưu
  • bảng biểu
  • chương trình
  • dàn bài
  • dàn ý
  • đề cương
  • đồ biểu
  • đồ giải
  • kế hoạch
  • mưu đồ
  • phương án
  • quy hoạch
  • sơ đồ
  • sự sắp xếp
  • sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)
Kỹ thuật
  • bản thiết kế
  • biểu đồ
  • đồ án
  • đồ thị
  • dự án
  • giản đồ
  • hệ thống
  • kế hoạch
  • lập dự án
  • lập kế hoạch
  • lược đồ
  • mưu toan
  • sơ đồ
  • thiết kế
Điện lạnh
  • cách mắc
Xây dựng
  • đồ án (thiết kế)
  • mưu đồ
Cơ khí - Công trình
  • lập sơ đồ
Điện
  • vạch kế hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận