scheme
/ski:m/
Danh từ
Động từ
- vạch kế hoạch (làm gì); có kế hoạch thực hiện (điều gì)
- âm mưu, mưu đồ (làm việc gì)
Kinh tế
- âm mưu
- bảng biểu
- chương trình
- dàn bài
- dàn ý
- đề cương
- đồ biểu
- đồ giải
- kế hoạch
- mưu đồ
- phương án
- quy hoạch
- sơ đồ
- sự sắp xếp
- sự sắp xếp chế độ (tiền thưởng, hưu bổng..)
Kỹ thuật
- bản thiết kế
- biểu đồ
- đồ án
- đồ thị
- dự án
- giản đồ
- hệ thống
- kế hoạch
- lập dự án
- lập kế hoạch
- lược đồ
- mưu toan
- sơ đồ
- thiết kế
Điện lạnh
- cách mắc
Xây dựng
- đồ án (thiết kế)
- mưu đồ
Cơ khí - Công trình
- lập sơ đồ
Điện
- vạch kế hoạch
Chủ đề liên quan
Thảo luận