1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lay

lay

/lei/
Danh từ
  • bài thơ ngắn, bài vè ngắn
  • vị trí, phương hướng
  • đường nét (của bờ sông bờ biển)
  • thơ ca bài hát, bài ca, bài thơ
  • thơ ca tiếng chim, hót
  • tiếng lóng công việc
Động từ
Nội động từ
  • nằm
  • đánh cược
  • đẻ trứng (gà)
Thành ngữ
Tính từ
  • không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
  • không chuyên môn
    • lay opinion:

      ý kiến của người không chuyên môn

Kinh tế
  • bỏ neo
  • đậu
  • dừng lại
  • ghé lại
Kỹ thuật
  • bện
  • bố trí
  • bước xoắn (cáp)
  • chất vào
  • chèn lấp
  • dải
  • đắp
  • đặt
  • đặt (đường ống)
  • đặt xuống
  • đi (dây dẫn)
  • hướng vết
  • lát
  • lớp
  • rải
  • sự bện cáp
  • trình bày
  • vệt gia công
  • vỉa
  • xây
  • xây gạch
  • xây móng
  • xây tường
  • xe (cáp)
  • xếp
  • xếp gạch
Cơ khí - Công trình
  • bước xoắn
  • để nằm xuống
Xây dựng
  • đặt (móng)
  • sự bện thừng
Hóa học - Vật liệu
  • sự quấn cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận