lay
/lei/
Danh từ
Động từ
- xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
- bày, bày biện
- làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
- làm rạp xuống cây cối, phá hỏng
- đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
- trình bày, đưa ra
- quy (tội), đỗ (lỗi)
- bắt phải chịu, đánh (thuế)
- trải lên, phủ lên
- đánh, giáng (đòn)
- đánh cược
- hướng (đại bác) về phía
- đẻ chim
- Anh - Mỹ tiếng lóng ăn nằm với, giao hợp với
Nội động từ
- nằm
- đánh cược
- đẻ trứng (gà)
Thành ngữ
- to lay aside
- to lay away
- to lay aside to lay before
- trình bày, bày tỏ
- to lay by
- to lay aside to lay down
- đặt nằm xuống, để xuống
- cất rượu vào kho
- hạ bỏ
- chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
- hy sinh
- đánh cược, cược
- sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
- đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa
- to lay for
- Anh - Mỹ tiếng lóng nằm đợi
- to lay in
- dự trữ, để dành
- đánh, quai, đấm tới tấp
- to lay off
- hàng hải lái ra xa bờ, tránh
- ngừng (làm việc)
- Anh - Mỹ thải, đuổi, giãn (thợ)
- to lay on
- to lay out
- sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
- trình bày, phơi bày, đưa ra
- trải ra
- liệm (người chết)
- tiêu (tiền)
- tiếng lóng giết
- dốc sức làm
- to lay over
- trải lên, phủ lên
- to lay up
- trữ, để dành
- to lay about one
- đánh tứ phía
- to lay bare
- (xem) bare
- to lay one"s bones
- gửi xương, gửi xác ở đâu
- to lay somebody by the heels
- (xem) heel
- to lay captive
- bắt giữ, cầm tù
- to lay one"s card on the table
- (xem) card
- to lay fast
- nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
- to laythe fire
- xếp củi để đốt
- to lay great store upon (on) someone
- đánh giá cao ai
- to lay hands on
- (xem) hand
- to lay heads together
- (xem) head
- to lay hold of (on)
- nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
- lợi dụng
- to lay it on thick
- (xem) thick
- to lay an information agaisnt somebody
- đệ đơn kiện ai
- to lay one"s hope on
- đặt hy vọng vào
- to lay open
- tách vỏ ra
- to lay siege to
- bao vây
- to lay under contribution
- (xem) contribution
- to lay stress on
- nhấn mạnh
- to lay something to heart
- (xem) heart
- to lay to rest (to sleep)
- chôn
- to lay under an obligation
- làm cho (ai) phải chịu ơn
- to lay under necessity
- bắt buộc (ai) phải
- to lay waste
- tàu phá
Tính từ
Kinh tế
- bỏ neo
- đậu
- dừng lại
- ghé lại
Kỹ thuật
- bện
- bố trí
- bước xoắn (cáp)
- chất vào
- chèn lấp
- dải
- đắp
- đặt
- đặt (đường ống)
- đặt xuống
- đi (dây dẫn)
- hướng vết
- lát
- lớp
- rải
- sự bện cáp
- trình bày
- vệt gia công
- vỉa
- xây
- xây gạch
- xây móng
- xây tường
- xe (cáp)
- xếp
- xếp gạch
Cơ khí - Công trình
- bước xoắn
- để nằm xuống
Xây dựng
- đặt (móng)
- sự bện thừng
Hóa học - Vật liệu
- sự quấn cáp
Chủ đề liên quan
Thảo luận