Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intricate
intricate
/"intrikit/
Tính từ
rối beng
rắc rối, phức tạp, khó hiểu
an
intricate
machine
:
một cái máy phức tạp
Kỹ thuật
phức tạp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận