1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plaster

plaster

/"plɑ:stə/
Động từ
  • trát vữa (tường...); trát thạch cao
  • phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy
  • dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên
  • xử lý rượu bằng thạch cao (cho bớt chua)
  • đùa cợt bồi thường, đến (một vết thương...)
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • băng dán
  • lớp bọc
  • lớp trát
  • lớp vữa trát
  • vữa trát
Xây dựng
  • lớp trát thạch cao
  • sự trát vôi vữa
  • thạch cao trát
  • thạch cao xây dựng
Y học
  • thạch cao, băng thạch cao
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc cao
  • trát vữa, đắp thuốc cao
  • vữa
Cơ khí - Công trình
  • vữa trát tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận