1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trunk

trunk

/trʌɳk/
Danh từ
  • thân (cây, cột, người, thú)
  • hòm, rương; va li
  • vòi (voi)
  • (như) trunk-line
  • khai thác mỏ thùng rửa quặng
  • (số nhiều) (như) trunk hose
Động từ
  • rửa (quặng)
Kỹ thuật
  • cốp xe (để hành lý)
  • đường chính
  • đường tổng đài
  • đường trục
  • đường trục chính
  • đường trung chuyển
  • đường trung kế
  • đường truyền chính
  • máng
  • máng xả đất
  • ống
  • ống thông hơi
  • thân
Điện tử - Viễn thông
  • mạch liên đài
Điện lạnh
  • trung kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận