1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ up

up

/ p/
Phó từ
Thành ngữ
Giới từ
Tính từ
  • lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc)
    • an up train:

      chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược

Danh từ
  • sự lên, sự thăng
    • ups and downs:

      sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)

  • sự thành công
  • chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược
  • Anh - Mỹ người đang lên
  • Anh - Mỹ dốc lên
Nội động từ
  • tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)
  • đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm
Kỹ thuật
  • sự thành công
Xây dựng
  • lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận