up
/ p/
Phó từ
- ở trên, lên trên, lên
- dậy, đứng lên, đứng dậy
- đến, tới (thường là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc)
- hết, hoàn toàn, xong (cũng U.P.)
- cừ, giỏi, thông thạo
- (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên
Thành ngữ
Giới từ
Tính từ
Danh từ
Nội động từ
- tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)
- đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm
Kỹ thuật
- sự thành công
Xây dựng
- lên
Chủ đề liên quan
Thảo luận