1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ walk

walk

/wɔ:k/
Danh từ
Nội động từ
  • đi, đi bộ
  • đi tản bộ
  • hiện ra, xuất hiện (ma)
  • từ cổ sống, ăn ở, cư xử
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • bước
  • dòng đuôi
  • đuôi sóng
  • khoảng cách
  • lối đi
  • người tuần đường
  • vết sóng
Toán - Tin
  • đi, di dộng
Xây dựng
  • đường dạo mát
Hóa học - Vật liệu
  • máy đào đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận