1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chalk

chalk

/tʃɔ:k/
Danh từ
  • đá phấn
  • phấn (viết)
  • điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
  • tiếng lóng vết sẹo, vết xước
Thành ngữ
Động từ
  • viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
  • bôi phấn
Kinh tế
  • phấn (viết)
  • vết sẹo
  • vết sước
  • vỏ trứng
Kỹ thuật
  • đá phấn
  • viên phấn
  • vôi
Hóa học - Vật liệu
  • phấn viết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận