chalk
/tʃɔ:k/
Danh từ
- đá phấn
- phấn (viết)
- điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi)
- tiếng lóng vết sẹo, vết xước
Thành ngữ
- as like as chalk and cheese
- căn bản khác nhau
- to believe that chalk is cheese
- trông gà hoá cuốc
- chalks away; by a long chalk; by long chalks
- not to know chalk from cheese
- không biết gì cả, không hiểu gì cả
- to walk the chalk
- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
- nghĩa bóng xử, sự mực thước đứng đắn
- to walk (stump) one"s chalk
- tiếng lóng chuồn, tẩu, chạy trốn
Động từ
- viết bằng phấn, vẽ bằng phấn, ghi bằng phấn
- bôi phấn
Kinh tế
- phấn (viết)
- vết sẹo
- vết sước
- vỏ trứng
Kỹ thuật
- đá phấn
- viên phấn
- vôi
Hóa học - Vật liệu
- phấn viết
Chủ đề liên quan
Thảo luận