1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheese

cheese

/tʃi:z/
Danh từ
  • phó mát, bánh phó mát
  • vật đóng bánh (như phó mát)
  • sữa trớ ra trẻ con
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
  • cheese it! cút đi! cẩn thận!, chú ý!
  • thôi, ngừng
Kinh tế
  • bã ép
  • món ăn đông
  • phó mát
Dệt may
  • ống sợi trụ
Cơ khí - Công trình
  • phôi cán tấm
Hóa học - Vật liệu
  • phomat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận