1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quite

quite

/kwait/
Phó từ
Thành ngữ
  • he (she) isn"t quite
    • ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
Kinh tế
  • êm ả
  • yên tĩnh
Kỹ thuật
  • làm yên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận