quite new:
hoàn toàn mới mẻ
not quite finished:
chưa xong hẳn
quite other:
rất khác, khác hẳn
to be quite a hero:
đúng là một anh hùng
quite a long time:
khá lâu
quite a few:
một số kha khá
quite so:
đúng thế
yes, quite:
phải, đúng đấy
Thảo luận