we have other evidence:
chúng tôi có chứng cớ khác
it was none other than Nam:
không phải ai khác mà chính là Nam
now open the other eye:
bây giờ mở mắt kia ra
the six other are late:
sáu người kia đến chậm
give me some others:
đưa cho tôi một vài cái khác
Thảo luận