others
- đại từ
- những người khác; những vật khác
- (the others) những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
he is the only person to help poor pupils - none of the others bothered:
ông ta là người duy nhất giúp đỡ học sinh nghèo - những người khác chẳng ai quan tâm đến
I went swimming while the others played tennis:
tôi đi bơi, còn những người khác chơi quần vợt
I can"t do the fourth and fifth questions but I"ve done all the others:
tôi không làm được câu hỏi thứ tư và thứ năm, nhưng đã làm được tất cả các câu hỏi khác
Thảo luận