1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ can

can

/kæn/
Danh từ
  • bình, bi đông, ca (đựng nước)
  • vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
  • Anh - Mỹ ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
  • Anh - Mỹ tiếng lóng nhà tù, nhà giam
Thành ngữ
Động từ
  • có thể, có khả năng
  • có thể, được phép
  • biết
Kinh tế
  • bình (đựng sữa ...)
  • hộp
  • hộp (đồ hộp)
Kỹ thuật
  • biđông
  • bình
  • bình dầu
  • bình nhỏ
  • hộp
  • hộp sắt tây
  • lọ
  • lon
  • ve dầu
Điện lạnh
  • hộp (kín)
Cơ khí - Công trình
  • thùng (sắt tây)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận