can
/kæn/
Danh từ
- bình, bi đông, ca (đựng nước)
- vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp
- Anh - Mỹ ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu
- Anh - Mỹ tiếng lóng nhà tù, nhà giam
Thành ngữ
Động từ
- đóng hộp (thịt, cá, quả...)
- ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)
- tiếng lóng đuổi ra khỏi trường học sinh; đuổi ra, thải ra
- Anh - Mỹ tiếng lóng chấm dứt, chặn lại, ngăn lại
- Anh - Mỹ tiếng lóng bỏ tù, bắt giam
Kinh tế
- bình (đựng sữa ...)
- hộp
- hộp (đồ hộp)
Kỹ thuật
- biđông
- bình
- bình dầu
- bình nhỏ
- hộp
- hộp sắt tây
- lọ
- lon
- ve dầu
Điện lạnh
- hộp (kín)
Cơ khí - Công trình
- thùng (sắt tây)
Chủ đề liên quan
Thảo luận