1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carry

carry

/"kæri/
Danh từ
  • tầm súng; tầm bắn xa
  • sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang sông khác); nơi kéo thuyền lên khỏi mặt nước (để chuyển đi nơi khác)
  • quân sự tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chênh lệch
  • chở
  • có (lợi tức)
  • kết chuyển (qua trang sau)
  • sang sổ
  • sinh lời
  • trữ (hàng hóa trong kho)
  • vận chuyển hàng hóa
  • vựa
Kỹ thuật
  • chở
  • chống tựa
  • chuyển
  • chuyên chở
  • đỡ
  • hoán vị
  • làm dài ra
  • nhớ
  • mặc
  • mang
  • mang sang
  • số mang sang
  • số nhớ
  • sự nhớ
  • vác
  • vận tải
Điện tử - Viễn thông
  • chuyển số nhớ
  • mang tiếp
Toán - Tin
  • nhớ sang
Giao thông - Vận tải
  • mang chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận