execution
/,eksi"kju:ʃn/
Danh từ
- sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
- sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
- sự hành hình
- sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt
gây tàn phá; nghĩa bóng làm chết mê chết mệt
- pháp lý sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
Kinh tế
- hợp thức hóa
- sự hợp thức hóa
- sự làm cho hữu hiệu
- sự thực hiện
- thực hiện
- thực thi
Kỹ thuật
- hành động
- sự cài đặt
- sự chạy
- sự thi hành
- sự thực hiện
- sự thực thi
- thi công
- thực hiện
Cơ khí - Công trình
- sự thi công
Chủ đề liên quan
Thảo luận