1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ execution

execution

/,eksi"kju:ʃn/
Danh từ
  • sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
  • sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
  • sự hành hình
  • sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt
  • pháp lý sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
Kinh tế
  • hợp thức hóa
  • sự hợp thức hóa
  • sự làm cho hữu hiệu
  • sự thực hiện
  • thực hiện
  • thực thi
Kỹ thuật
  • hành động
  • sự cài đặt
  • sự chạy
  • sự thi hành
  • sự thực hiện
  • sự thực thi
  • thi công
  • thực hiện
Cơ khí - Công trình
  • sự thi công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận