1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ out

out

/aut/
Phó từ
Thành ngữ
Danh từ
Tính từ
  • ở ngoài, ở xa
    • an out match:

      một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà)

  • quả
Động từ
Nội động từ
  • lộ ra (điều bí mật...)
Kỹ thuật
  • dấu chấm lửng
  • đầu ra
  • lối ra
Điện lạnh
  • chỗ ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận