all
/ɔ:l/
Tính từ
Danh từ
Thành ngữ
- above all
- (xem) above
- after all
- (xem) after
- all but
- all and sundry
- toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một
- all one
- not at all
- không đâu, không chút nào
- không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình)
- nothing at all
- không một chút nào, không một tí gì
- once for all
- (xem) once
- one and all
- tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì
- all alone
- một mình, đơn độc
- không ai giúp đỡ, tự làm lấy
- all at once
- cùng một lúc
- thình lình, đột nhiên
- all in
- mệt rã rời, kiệt sức
- all over
- all there
- all the same
- cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác
- mặc dù thế nào, dù sao đi nữa
- all the better
- càng hay, càng tốt
- all the more
- càng
- all the worse
- mặc kệ
- to be all attention
- rất chăm chú
- to be all ears
- (xem) ear
- to be all eyes
- (xem) eye
- to be all smimles
- luôn luôn tươi cười
- to be all legs
- (xem) leg
- graps all, lose all
- (xem) grasp
- it"s all up with him
- it"s all over with him
- it"s all U.P. with him
- tiếng lóng thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi
- that"s all there"s to it
- đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa
- it"s (that"s) all very well but...
- (xem) well
Phó từ
Kinh tế
- mọi
- tất cả
- toàn
Kỹ thuật
- toàn bộ
Chủ đề liên quan
Thảo luận