there are more people than usual:
có nhiều người hơn thường lệ
to need more time:
cần có thêm thì giờ
one more day; one day more:
thêm một ngày nữa
the story gets more and more exciting:
câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn
one hundred more or less:
khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm
the more I know him, the more I like him:
càng biết nó tôi càng mến nó
I can"t wait any more:
tôi không thể đợi được nữa
no more than one hundred:
không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm
I should like to go and see him once more:
tôi muốn đến thăm một lần nữa
Thảo luận