1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ more

more

/mɔ:/
Tính từ
Phó từ
  • hơn, nhiều hơn
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • nữa
Toán - Tin
  • còn
  • nhiều hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận