1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ are

are

/ɑ:/
  • ngôi 3 số nhiều Thì hiện tại của be
Danh từ
  • A (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận