1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ day

day

/dei/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • ngày
Kỹ thuật
  • khe hở
  • ngày
  • một ngày đêm
Xây dựng
  • ô cửa sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận