1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broad

broad

/broutʃ/
Tính từ
Thành ngữ
  • it is as broad an it is long
    • quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
Phó từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • bề rộng
  • rộng
  • rộng rãi
Xây dựng
  • bề ngang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận