broad
/broutʃ/
Tính từ
- rộng
- bao la, mênh mông
- rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng
- rõ, rõ ràng
- thô tục, tục tĩu
- khái quát đại cương, chung, chính
- nặng giọng nói
Thành ngữ
Phó từ
- rộng, rộng rãi
- hoàn toàn
- nặng giọng nói
Danh từ
- chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)
- Anh - Mỹ tiếng lóng phụ nữ
- Anh - Mỹ tiếng lóng gái đĩ, gái điếm
Kỹ thuật
- bề rộng
- rộng
- rộng rãi
Xây dựng
- bề ngang
Chủ đề liên quan
Thảo luận