1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ocean

ocean

/"ouʃn/
Danh từ
  • đại dương, biển
  • khoảng mênh mông (cỏ...)
  • vô vàn, vô khối, vô thiên lủng (thường oceans of)
Kỹ thuật
  • đại dương
Cơ khí - Công trình
  • hải dương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận