Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ocean
ocean
/"ouʃn/
Danh từ
đại dương, biển
khoảng mênh mông (cỏ...)
oceans
of
money
:
vô vàn tiền
vô vàn, vô khối, vô thiên lủng (thường oceans of)
Kỹ thuật
đại dương
Cơ khí - Công trình
hải dương
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận