1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ money

money

/"mʌni/
Danh từ
  • tiền, tiền tệ
  • tiền, tiền bạc
  • (số nhiều) những món tiền
  • (số nhiều) tiền của, của cải, tài sản
Thành ngữ
Kinh tế
  • của cải
  • tài sản
  • tiền
  • tiền tệ
Kỹ thuật
  • tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận