Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ marry
marry
/"mæri/
Động từ
cưới (vợ), lấy (chồng)
lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ
to
marry
off
one"s
daughter
to
somebody
:
gả con gái, gả tống con gái
nghĩa bóng
kết hợp chặt chẽ
Nội động từ
kết hôn, lấy vợ, lấy chồng
Thán từ
từ cổ
thế à!, ồ!
Kỹ thuật
cưới
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ cổ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận