1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ down

down

/daun/
Phó từ
Thành ngữ
Giới từ
Tính từ
Động từ
  • đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống
  • đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi máy bay
Danh từ
  • (thường số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc
    • ups and downs:

      sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời)

  • sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận)
  • lông tơ chim (để nhồi gối...)
  • lông tơ (ở trái cây, ở má...)
  • vùng cao nguyên, vùng đồi
  • cồn cát, đụn cát
  • (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh)
Kinh tế
  • giảm bớt
  • hạ giảm
  • ngừng việc
  • sụt giá
  • thanh toán ngay
  • xuống
Kỹ thuật
  • đụn cát
  • hỏng
  • làm ngập lụt
  • làm ngập nước
  • nếp đổ
  • xuống
Toán - Tin
  • ngừng hoạt động
Cơ khí - Công trình
  • vùng cao nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận