1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hiss

hiss

/his/
Danh từ
  • tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
  • tiếng nói rít lên
Nội động từ
  • huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)
Động từ
  • huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt
  • nói rít lên (vì giận dữ...)
Điện lạnh
  • tạp âm nền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận