hiss
/his/
Danh từ
- tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
- tiếng nói rít lên
Nội động từ
- huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)
Động từ
Điện lạnh
- tạp âm nền
Chủ đề liên quan
Thảo luận