1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stage

stage

/steidʤ/
Danh từ
Động từ
  • đưa (vở kịch) lên sân khấu
  • dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công)
Nội động từ
  • dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)
  • đi bằng xe ngựa chở khách
Kinh tế
  • chặng đường
  • chặng đường tính phí (chuyên chở)
  • giai đoạn
  • nghề sân khấu
  • sân khấu
  • thời kỳ
  • tiến trình
  • trạm
Kỹ thuật
  • bậc
  • bãi
  • bệ
  • bục sân khấu
  • bước
  • dài
  • đài
  • đoạn đường sắt
  • ga
  • giai đoạn
  • giàn
  • giàn giáo
  • mực
  • mức độ
  • mực nước
  • mực thước
  • pha
  • quảng trường
  • sàn
  • sân
  • sân khấu
  • sàn làm việc
  • sàn thao tác
  • thứ tự
  • thước
Cơ khí - Công trình
  • bàn soi (kính hiển vi)
Vật lý
  • đĩa (kính hiển vi)
Toán - Tin
  • thời kỳ mức độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận