1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demonstration

demonstration

/,deməns"treiʃn/
Danh từ
  • sự thể hiện, sự biểu hiện
  • sự chứng minh, sự thuyết minh
  • luận chứng
  • chính trị cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng
  • quân sự cuộc thao diễn
Kinh tế
  • sự trưng bày giới thiệu (sản phẩm mới)
Kỹ thuật
  • biểu diễn
  • chứng minh
Điện lạnh
  • sự trình diễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận