love of one"s country:
lòng yêu nước
a mother"s love for her children:
tình mẹ yêu con
first love:
mối tình đầu
never trifle with love:
không nên đùa bỡn với tình yêu
to be in love with:
yêu (ai)
to fall in love with:
đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
to make love to someone:
tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
to marry for love:
kết hôn vì tình
love all:
không không (hai bên cùng không được điểm nào)
love forty:
không bốn mươi
a love set:
một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)
to love one another:
yêu nhau, thương nhau
to love sports:
thích thể thao
to love music:
thích âm nhạc
he loves to be praised:
nó thích được khen
Thảo luận