to waste one"s time on trifles:
mất thì giờ vì những chuyện vặt
it cost only a trifle:
cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu
a trifle [too] heavy:
hơi nặng một chút
to trifle away one"s time:
lãng phí thì giờ
to trifle away one"s money:
phung phí tiền bạc
stop trifling with your work!:
thôi đừng có đùa với công việc như vậy
he is not a man to trifle with:
anh ta không phải là người có thể đùa được
to trifle with one"s food:
nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút
to trifle with one"s paper-knife:
nghịch con dao rọc giấy
Thảo luận