1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stop

stop

/stɔp/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • chỗ đỗ
  • sự ngừng lại
Kỹ thuật
  • bến dừng
  • bến tàu giao thông
  • bến xe
  • bộ định vị
  • cách ly
  • cái chắn
  • cái chặt
  • chắn
  • chỗ dừng
  • cơ cấu hạn vị
  • cố định
  • cữ chặn
  • dấu chấm câu
  • đậu xe
  • điểm dừng
  • đóng
  • dừng
  • dụng cụ chặn
  • dụng cụ giảm va
  • dụng cụ khóa
  • dừng lại
  • giữ
  • gương lò chợ
  • hàng xây chắn ẩm
  • kẹp chặt
  • khóa
  • lớp chắn
  • lớp chắn ẩm
  • ngưng
  • ngừng
  • ngừng lại. dừng lại
  • mạch ngăn ẩm
  • móc hãm
  • sự chặn
  • sự dùng
  • sự dừng
  • sự dừng lại
  • sự ngắt máy
  • sự ngừng lại
  • sự treo máy tính
  • thanh chống
  • treo
  • trụ chống
  • vấu
Xây dựng
  • bịt kẽ
  • chắn (ẩm)
  • chỗ đỗ xe
  • chốt chặn
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận định vị
  • chỗ đứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận