1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ over

over

/"ouvə/
Danh từ
Thành ngữ
Phó từ
Tính từ
  • cao hơn
  • ở ngoài hơn
  • nhiều hơn, quá
  • qua, xong hết
Kinh tế
  • hơn
  • trên
  • vượt quá
Kỹ thuật
  • khoan ngoài
  • qua
  • quá
  • vượt quá
Toán - Tin
  • trên
  • trên, quá, tràn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận